0907 126 777
Máy đào Kobelco SK330-10 được nghiên cứu và chế tạo để hoạt động hiệu quả với độ tin cậy cao. Nổi tiếng tiết kiệm nhiên liệu, vận hành đáng tin cậy và êm ái để mang lại hiệu suất làm việc hàng đầu, Kobelco cùng với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ mạng lưới cung cấp dịch vụ và hỗ trợ sau bán hàng tuyệt vời để mang lại sự hài lòng tốt nhất cho Khách Hàng.
Máy đào Kobelco SK330-10
Xem sản phẩm máy đào Kobelco SK330-10
Máy đào Kobelco SK330-10 là dòng máy đào gầu 1.6 m3 (1.6 khối). với trọng lượng vận hành từ 34.7 tấn đến 35.9 tấn. Với hệ thống thủy lực mới hiệu quả cao giảm tiêu hao nhiên liệu trong khi tối đa hóa công suất đầu ra; cùng với chuyển động đào, di chuyển, quay toa nhanh hơn; lực đào mạnh mẽ, giúp máy đào Kobeco SK330-10 tạo ra năng suất làm việc vượt trội.
Chiều dài tay cần |
Tay cần siêu ngắn 2.25 m |
Tay cần ngắn 2.6 m |
Tay cần tiêu chuẩn 3.3 m |
|
||
A |
Chiều dài tổng thể (mm) |
11510 |
11380 |
11500 |
|
|
B |
Chiều cao tổng thể đến cần (mm) |
3760 |
3690 |
3430 |
|
|
C |
Chiều rộng tổng thể dàn gầm máy đào (mm) |
SK330-10 |
3190 |
|||
SK350LC-10 |
3190 |
|||||
D |
Chiều cao tổng thể đến đầu cabin (mm) |
3150 |
|
|||
E |
Khoảng sáng gầm đuôi máy đào (mm) |
1200 |
|
|||
F |
Khoảng sáng dàn gầm máy đào (mm) |
500 |
|
|||
G |
Bán kính quay toa đuôi xe (mm) |
3600 |
|
|||
G’ |
Khoảng cách từ tâm quay toa đến đuôi xe (mm) |
3600 |
|
|||
H |
Chiều dài cơ sở bánh xe (mm) |
SK330-10 |
3720 |
|||
SK350LC-10 |
4050 |
|||||
I |
Chiều dài tổng thể dàn gầm xe (mm) |
SK330-10 |
4650 |
|||
SK350LC-10 |
4960 |
|||||
J |
Khoảng cách tâm hai xích (mm) |
SK330-10 |
2590 |
|||
SK350LC-10 |
2590 |
|||||
K |
Chiều rộng xích tiêu chuẩn (mm) |
600 |
|
|||
L |
Chiều rộng tổng thể phần trên máy đào (mm) |
2980 |
|
Động cơ máy đào Kobelco SK330-10 và SK350LC-10 |
||
1 |
Động cơ |
HINO J08EUN |
2 |
Loại động cơ |
4 thì - 6 xy lanh – 7.684 lít - Làm mát bằng nước – Phun nhiên liệu diesel trực tiếp – Turbo tăng áp với intercooler |
3 |
Công suất và Moment đầu ra |
180 kW @ 2,100 vòng/phút & 969 N.m @1600 vòng/phút (ISO 9249) 200 kW @ 2,100 vòng/phút & 998 N.m @1600 vòng/phút (ISO 14396) |
Gầu máy đào Kobelco SK330-10 và SK350LC-10 |
||||
Dung tích gầu |
ISO heaped (khối - m3) |
1.4 |
1.6 |
|
ISO Struck (khối - m3) |
1 |
1,2 |
||
Chiều rộng gầu |
Có lưỡi cắt (mm) |
1420 |
1600 |
|
Không có lưỡi cắt (mm) |
1300 |
1470 |
||
Khối lượng vận hành Kobelco SK330-10 và SK350LC-10 (Tay cần 3.3m & gầu 1.4 m3) |
||||
SK330-10 |
Lá xích 600 mm Lá xích 700 mm Lá xích 800 mm |
34.7 tấn 35.5 tấn 35.9 tấn |
||
SK350LC-10 |
Lá xích 600 mm Lá xích 700 mm Lá xích 800 mm |
35.4 tấn 36.2 tấn 36.6 tấn |
||
Lực đào máy đào Kobelco SK330-10 và SK350LC-10 |
Tay cần siêu ngắn 2.25 m |
Tay cần ngắn 2.6 m |
Tay cần tiêu chuẩn 3.3 m |
|||||
Chế độ bình thường |
Lực đào gầu (kN) |
220 |
222 |
222 |
|
|||
Lực kéo tay cần (kN) |
232 |
205 |
163 |
|
||||
Chế độ tăng áp hoạt động nặng |
Lực đào gầu (kN) |
242 |
244 |
244 |
|
|||
Lực kéo tay cần (kN) |
255 |
225 |
180 |
|
||||
Hệ thống thủy lực |
||
Thùng chứa dầu thủy lực |
Cả hệ thống (L) |
410 |
Thùng chứa dầu (L) |
245 |
|
Bơm thủy lực |
Loại bơm |
2 bơm piston thay đổi lưu lượng + 1 bơm bánh răng |
Lưu lượng bơm (L/phút) |
2 bơm x 294 1 bơm x 21 |
|
Hệ thống quay toa |
||
Tốc độ quay toa |
Vòng/phút |
10 |
Hệ thống di chuyển |
||
Tốc độ di chuyển |
km/h |
5.6 / 3.3 |
Lực kéo di chuyển |
kN |
333 (ISO 7464) |
Độ dốc |
% ( º ) |
70 (35) |
Kiểu lá xích di chuyển |
Lá xích gân 3 gờ |
|
Kích thước lá xích |
mm |
600 / 700 / 800 |
Travel motors |
Bơm piston thay đổi lưu lượng |
Xem sản phẩm máy đào Kobelco SK330-10
Tầm hoạt động của máy đào Kobelco SK330-10, SK350LC-10
Chiều dài cần |
6.5 m |
|||
Chiều dài tay cần |
Tay cần siêu ngắn 2.25 m |
Tay cần ngắn 2.6 m |
Tay cần tiêu chuẩn 3.3 m |
|
a |
Tầm với đào tối đa |
10.36 (m) |
10.61 (m) |
11.26 (m) |
b |
Tầm với đào tối đa trên mặt đất |
10.15 (m) |
10.4 (m) |
11.06 (m) |
c |
Chiều sâu đào tối đa |
6.51 (m) |
6.86 (m) |
7.56 (m) |
d |
Chiều cao đào tối đa |
10.29 (m) |
10.26 (m) |
10.58 (m) |
e |
Chiều cao đổ tối đa khi nâng cần và tay cần hết cỡ |
7.06 (m) |
7.06 (m) |
7.37 (m) |
f |
Chiều cao đổ tối thiểu khi nâng cần và gập tay cần hết cỡ |
3.73 (m) |
3.32 (m) |
2.62 (m) |
g |
Chiều sâu đào vách đứng tối đa |
4.33 (m) |
5.84 (m) |
6.61 (m) |
h |
Bán kính quay toa tối thiểu mà không vướng |
4.49 (m) |
4.46 (m) |
4.31 (m) |
i |
Hành trình đào ngang trên mặt đất |
3.39 (m) |
4.21 (m) |
5.82 (m) |
j |
Chiều sâu đào mặt phẳng đáy dài 2,4 m |
6.31 (m) |
6.67 (m) |
7.4 (m) |
Dung tích gầu ISO heaped (m3) |
1.6 |
1.4 |
Công ty TNHH Thiết bị Đầu tư Bình Minh
Liên hệ: 0907.126.777 – 09.3939.3335