0907 126 777
Xem sản phẩm máy đào Kobelco SK250-10
KOBELCO mang đến cho Khách hàng dòng máy xúc đào thế hệ mới: Máy xúc đào Kobelco SK250-10 - Dòng máy xúc đào gầu 1,2 m3 (1,2 khối) với trọng lượng vận hành từ 24,9 tấn đến 25,4 tấn. Với hệ thống thủy lực mới hiệu quả cao giảm tiêu hao nhiên liệu trong khi tối đa hóa công suất đầu ra; cùng với chuyển động đào, di chuyển, quay toa nhanh hơn; lực đào mạnh mẽ, giúp máy xúc đào Kobeco SK250-10 hứa hẹn năng suất máy vượt trội.
Lực điều khiển tay chang được giảm 38%, cùng hệ thống giám sát đào xúc Komexs được Kobelco trang bị trên máy SK250-10 mới giúp công tác điều khiển, quản lý dễ dàng, tối ưu hơn bao giờ hết. Đảm bảo chắc chắn độ bền và giá trị máy xúc đào Kobelco lâu dài.
Máy xúc đào KOBELCO SK250-10 tại Quảng Ngãi - Việt Nam
KÍCH THƯỚC MÁY XÚC ĐÀO KOBELCO SK250-10, SK260LC-10
Chiều dài tay cần |
Tay cần ngắn 2,5 m |
Tay cần tiêu chuẩn 2,98 m |
||
A |
Chiều dài tổng thể (mm) |
10270 |
10210 |
|
B |
Chiều cao tổng thể đến cần (mm) |
3340 |
3180 |
|
C |
Chiều rộng tổng thể dàn gầm máy đào (mm) |
SK250-10 |
2990 |
|
SK260LC-10 |
3190 |
|||
D |
Chiều cao tổng thể đến đầu cabin (mm) |
3040 |
||
E |
Khoảng sáng gầm đuôi máy đào (mm) |
1090 |
||
F |
Khoảng sáng dàn gầm máy đào (mm) |
460 |
||
G |
Bán kính quay toa đuôi xe (mm) |
3100 |
||
G’ |
Khoảng cách từ tâm quay toa đến đuôi xe (mm) |
3070 |
||
H |
Chiều dài cơ sở bánh xe (mm) |
SK250-10 |
3470 |
|
SK260LC-10 |
3850 |
|||
I |
Chiều dài tổng thể dàn gầm xe (mm) |
SK250-10 |
4260 |
|
SK260LC-10 |
4640 |
|||
J |
Khoảng cách tâm hai xích (mm) |
SK250-10 |
2390 |
|
SK260LC-10 |
2590 |
|||
K |
Chiều rộng xích tiêu chuẩn (mm) |
600 |
||
L |
Chiều rộng tổng thể phần trên máy đào (mm) |
2980 |
Động cơ máy xúc đào Kobelco SK250-10 và SK260LC-10 |
||
1 |
Động cơ |
HINO J05ETB-KSSH |
2 |
Loại động cơ |
4 thì - Làm mát bằng nước – Phun nhiên liệu diesel trực tiếp – Turbo tăng áp với intercooler |
3 |
Công suất đầu ra |
132 kW @ 2,100 vòng/phút (ISO 9249) 137 kW @ 2,100 vòng/phút (ISO 14396) |
GẦU VÀ KHỐI LƯỢNG VẬN HÀNH KOBELCO SK250-10
Gầu máy xúc đào Kobelco SK250-10 và SK260LC-10 |
||||
Dung tích gầu |
ISO heaped (khối - m3) |
1 |
1,2 |
1,4 |
ISO Struck (khối - m3) |
0,76 |
0,84 |
1 |
|
Chiều rộng gầu |
Có lưỡi cắt (mm) |
1270 |
1440 |
- |
Không có lưỡi cắt (mm) |
1180 |
1340 |
1510 |
|
Khối lượng vận hành Kobelco SK250-10 và SK260LC-10 |
||||
SK250-10 |
Lá xích 600 mm Lá xích 700 mm Lá xích 800 mm |
24,9 tấn 25,1 tấn 25,4 tấn |
||
SK260LC-10 |
Lá xích 600 mm Lá xích 700 mm Lá xích 800 mm |
25,4 tấn 25,7 tấn 26 tấn |
LỰC ĐÀO KOBELCO SK250-10
Lực đào máy xúc đào Kobelco SK250-10 và SK260LC-10 |
Tay cần ngắn 2,5 m |
Tay cần tiêu chuẩn 2,98 m |
|
Chế độ bình thường |
Lực đào gầu (kN) |
170 |
170 |
Lực kéo tay cần (kN) |
142 |
122 |
|
Chế độ tăng áp hoạt động nặng |
Lực đào gầu (kN) |
187 |
187 |
Lực kéo tay cần (kN) |
156 |
134 |
CÁC HỆ THỐNG TRÊN MÁY ĐÀO KOBELCO SK250-10
Hệ thống thủy lực |
||
Thùng chứa dầu thủy lực |
Cả hệ thống (L) |
273 |
Thùng chứa dầu (L) |
165 |
|
Bơm thủy lực |
Loại bơm |
2 bơm piston thay đổi lưu lượng + 1 bơm bánh răng |
Lưu lượng bơm (L/phút) |
2 bơm x 220 1 bơm x 21 |
|
Hệ thống quay toa |
||
Tốc độ quay toa |
Vòng/phút |
10,8 |
Hệ thống di chuyển |
||
Tốc độ di chuyển |
km/h |
6.1 / 3.8 |
Lực kéo di chuyển |
kN |
244 (ISO 7464) |
Độ dốc |
% ( º ) |
70 (35) |
Kiểu lá xích di chuyển |
Lá xích gân 3 gờ |
|
Kích thước lá xích |
mm |
600 / 700 / 800 |
Travel motors |
Bơm piston thay đổi lưu lượng |
Xem sản phẩm máy đào Kobelco SK250-10
Tầm hoạt động của máy xúc đào Kobelco SK250-10, SK260LC-10
Chiều dài cần |
6,02 m |
||
Chiều dài tay cần |
Tay cần ngắn 2,5 m |
Tay cần tiêu chuẩn 2,98 m |
|
a |
Tầm với đào tối đa |
9.89 (m) |
10.3 (m) |
b |
Tầm với đào tối đa trên mặt đất |
9.72 (m) |
10.14 (m) |
c |
Chiều sâu đào tối đa |
6.52 (m) |
7.00 (m) |
d |
Chiều cao đào tối đa |
9.65 (m) |
9.79 (m) |
e |
Chiều cao đổ tối đa khi nâng cần và tay cần hết cỡ |
6.72 (m) |
6.88 (m) |
f |
Chiều cao đổ tối thiểu khi nâng cần và gập tay cần hết cỡ |
3.03 (m) |
2.55 (m) |
g |
Chiều sâu đào vách đứng tối đa |
5.82 (m) |
6.15 (m) |
h |
Bán kính quay toa tối thiểu mà không vướng |
3.91 (m) |
3.91 (m) |
i |
Hành trình đào ngang trên mặt đất |
4.20 (m) |
5.26 (m) |
j |
Chiều sâu đào mặt phẳng đáy dài 2,4 m |
6.32 (m) |
6.82 (m) |
Dung tích gầu ISO heaped (m3) |
1.2 |
Xem sản phẩm máy đào Kobelco SK250-10
Công ty TNHH Thiết bị Đầu tư Bình Minh
Liên hệ: 0907.126.777 – 09.3939.3335