0907 126 777
Thông tin sản phẩm :
Hãng sản xuất: Dynapac - Thụy Điển
Mã sản phẩm: CA30D
Tình trạng: Hàng mới
Phí vận chuyển: Tính phí khi thanh toán
Mô tả: Máy Lu Rung Dynapac CA30D
Trọng lượng vận hành max: 12,800 kg
Tải trọng tuyến tính tĩnh: 30 kg/cm
Độ rộng trống: 2,130 mm
Video hoạt động lu: https://www.youtube.com/Video lu CA30D
Xe lu Dynapac CA30D là loại xe lu rung một bánh thép đơn với kiểu dáng hiện đại và các tính năng độc đáo được thiết kế để đầm nén hiệu quả với mọi loại nền đất đá. Với hơn tám mươi năm kinh nghiệm, Nhà sản xuất thiết bị Thụy Điển Dynapac dưới sự bảo trợ của tập đoàn Fayat đã nghiên cứu và thử nghiệm hiệu suất trên toàn thế giới, những thiết bị này cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu đầm nén tại công trường.
Video hoạt động lu: https://www.youtube.com/Video lu CA30D
Dynapac mang đến cho Khách hàng một dòng Máy lu rung 1 trống đơn mới: Lu Dynapac CA30D - dòng rung trống đơn lớn với trọng lượng vận hành từ 11300 kg đến 12800 kg, Tải tuyến tính tĩnh lên đến 30 kg/cm có thể nén chặt bất kỳ loại đất nào, từ đất kết dính và dạng hạt đến đất đá đắp. Với tiêu chí thiết kế dựa trên các tiêu chí: nhanh nhẹn, mạnh mẽ, thoải mái, tiết kiệm; Dynapac CA30D mang đến cho khách hàng hiệu suất đầm nén hạng nhất với lợi ích kinh tế tốt nhất có thể.
Kích thước xe lu Dynapac CA30D Thụy Điển
A. Khoảng cách trục cơ sở |
2990 mm |
B1. Chiều rộng phía trước |
2256 mm |
B2. Chiều rộng phía sau |
2130 mm |
D. Đường kính trống lu |
1498 mm |
H1. Chiều cao với mái che ROPS/cabin |
2890 mm |
H2. Chiều cao không có mái che ROPS/cabin |
2400 mm |
K1. Khoảng trống gầm xe |
460 mm |
L. Chiều dài xe |
5560 mm |
R1. Bán kính quay vòng, phía ngoài |
5650 mm |
R2. Bán kính quay vòng, phía trong |
3255 mm |
S. Độ dày trống lu |
25 mm |
W. Chiều rộng trống lu |
2130 mm |
α. Góc lái |
±38° |
Khối lượng hoạt động |
|
Khối lượng vận hành (mái che ROPS) |
11200 kg |
Khối lượng vận hành (Cabin) |
11300 kg |
Khối lượng vận hành (Có mái che) |
11100 kg |
Khối lượng cầu (trước/sau) |
6400/4900 kg |
Khối lượng vận hành lớn nhất |
12800 kg |
Hệ thống di chuyển |
|
Vận tốc di chuyển |
0 - 11 km/h (TC) |
Dao động thẳng |
±9º |
Độ dốc lớn nhất khi rung |
47 % |
Độ dốc lớn nhất khi không rung |
65 % |
Khả năng đầm nén |
|
Lực tuyến tính tĩnh |
30 kg/cm |
Biên độ rung (Cao/thấp) |
1,8/0,9 mm |
Tầng số rung (Biên độ Cao/Thấp) |
33/33 Hz |
Lực ly tâm (Biên độ Cao/Thấp) |
250/123 kN |
Động cơ |
|
Nhà sản xuất / Model |
Cummins QSF3.8 (IIIA/T3) |
Loại động cơ |
Turbo Diesel làm mát bằng nước |
Công suất SAE J1995 |
97 kW (130 hp) @ 2500 (Vòng/phút) |
Dung tích bình chứa nhiên liệu |
280 l |
Hệ thống điện |
12 V |
Hệ thống thủy lực |
|
Hệ thống di chuyển |
Thủy tĩnh |
Hệ thống rung |
Thủy tĩnh |
Hệ thống lái |
Thủy tĩnh |
Phanh chân |
Thủy tĩnh ở tiến và lùi |
Phanh đỗ/ Phanh khẩn cấp |
Phanh đa đĩa tự động đóng ở trục sau và phanh tang trống phía trước |